Có 2 kết quả:

不飽和脂肪酸 bù bǎo hé zhī fáng suān ㄅㄨˋ ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ不饱和脂肪酸 bù bǎo hé zhī fáng suān ㄅㄨˋ ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unsaturated fatty acid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unsaturated fatty acid

Bình luận 0